Có 2 kết quả:

气孔 qì kǒng ㄑㄧˋ ㄎㄨㄥˇ氣孔 qì kǒng ㄑㄧˋ ㄎㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air-bubble
(2) pore
(3) stoma

Từ điển Trung-Anh

(1) air-bubble
(2) pore
(3) stoma